Có 2 kết quả:
素面 sù miàn ㄙㄨˋ ㄇㄧㄢˋ • 素麵 sù miàn ㄙㄨˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face (of a woman) without makeup
(2) solid color (unpatterned)
(2) solid color (unpatterned)
Từ điển Trung-Anh
vegetable noodle dish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vegetable noodle dish
Bình luận 0